sáng tỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng tỏ+
- (ít dùng) Bright day
- Trời đã sáng tỏ
It is already bright day
- Trời đã sáng tỏ
- Clear
- Sự việc đã sáng tỏ
The matter is clear
- Sự việc đã sáng tỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tỏ"
Lượt xem: 517
Từ vừa tra